Webมีกะใจ (v) be kindhearted, See also: be thoughtful, be considerate, be benevolent, have the will, Syn. มีแก่ใจ, มีน้ำใจ, Example: แม้แม่จะต้องต่อสู้กับความรู้สึกของตนเองทั้งจากภายนอกและภายในอย่างนี้ แม่ก็ ... WebTranslation of "thoughtful" into Vietnamese . ân cần, chu đáo, quan tâm are the top translations of "thoughtful" into Vietnamese. Sample translated sentence: The scriptures teach that we must be thoughtful, cheerful, and considerate of others. ↔ Thánh thư dạy rằng chúng ta phải ân cần, vui vẻ và quan tâm với nhau.
100 điều ước tốt đẹp - Viết gì trong thẻ chúc an lành
WebThis proposal has been arrived at through a thorough, thoughtful and equitable process of consultation, and let me congratulate you for it. daccess-ods.un.org Cette pro po siti on est l' aboutissement d 'un proce ssu s de c ons ultat io n préc is , mûr eme nt réfléchi et éq uitable p our lequel je tie ns à vous fé li cite r . Webthinking ý nghĩa, định nghĩa, thinking là gì: 1. the activity of using your mind to consider something: 2. someone's ideas or opinions: 3…. Tìm hiểu thêm. choosing outfit
Tư vấn tiếng Anh là gì? - Luật Hoàng Phi
WebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa to be thoughtful of others là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên ... WebNov 6, 2015 · Dành cho bạn nào chưa từng nghe về Github, nói một cách đơn giản và ngắn gọn thì GitHub là một dịch vụ lưu trữ, quản lý source code trên mây, sử dụng Source Version Control là Git và hoàn toàn miễn phí. GitHub còn cung cấp chức năng của tương tự như một mạng xã hội như là new feed, follow, star, etc để developer khắp ... WebApr 12, 2024 · Thoughtful definition: If you are thoughtful , you are quiet and serious because you are thinking about... Meaning, pronunciation, translations and examples choosing oxford college